Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện tích
- Electric charge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điện tích
- electric charge; charge
* Từ tham khảo/words other:
-
bí tiểu tiện
-
bị tìm bắt
-
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
-
bị tình nghi
-
bị tình phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện tích
* Từ tham khảo/words other:
- bí tiểu tiện
- bị tìm bắt
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- bị tình nghi
- bị tình phụ