Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn tập chiến đấu
- sham fight; war-game; maneuvers
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể bỏ
-
không thể bổ nghĩa
-
không thể bỏ qua
-
không thể bóc ra được
-
không thể bồi thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn tập chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- không thể bỏ
- không thể bổ nghĩa
- không thể bỏ qua
- không thể bóc ra được
- không thể bồi thường