Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điên cuồng
- Rabid, frenze ied
=Hoạt động gây chiến điên cuồng+Frenzied warlike activitives
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điên cuồng
- rabid; frenzied|= hoạt động gây chiến điên cuồng frenzied warlike activities
* Từ tham khảo/words other:
-
bị thua phiếu rất xa
-
bị thua thiệt
-
bí thuật
-
bị thuộc quyền tài phán
-
bị thuộc quyền xét xử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điên cuồng
* Từ tham khảo/words other:
- bị thua phiếu rất xa
- bị thua thiệt
- bí thuật
- bị thuộc quyền tài phán
- bị thuộc quyền xét xử