Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diềm xếp nếp
* dtừ|- frill, ruffle
* Từ tham khảo/words other:
-
điều thú vị
-
điều thừa
-
điều thúc ép
-
điều thúc giục
-
điếu thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diềm xếp nếp
* Từ tham khảo/words other:
- điều thú vị
- điều thừa
- điều thúc ép
- điều thúc giục
- điếu thuốc