Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hà tiện
* dtừ|- niggard, scrape-penny
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khắc
-
bản khắc axit
-
bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
-
bản khắc đồng
-
bản khắc gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hà tiện
* Từ tham khảo/words other:
- bản khắc
- bản khắc axit
- bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
- bản khắc đồng
- bản khắc gỗ