Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm tiếp tế
* dtừ|- distributing point, supply point
* Từ tham khảo/words other:
-
siêu trần
-
siêu trần hóa
-
siêu tự nhiên
-
siêu tự nhiên hóa
-
siêu vật lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm tiếp tế
* Từ tham khảo/words other:
- siêu trần
- siêu trần hóa
- siêu tự nhiên
- siêu tự nhiên hóa
- siêu vật lý