Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọa triều
- nickname of emperor lê long đĩnh (1005-1009), who held his court autiences lying in bed
* Từ tham khảo/words other:
-
cát két
-
cát kết
-
cát kết đóng bánh
-
cát kết hạt thô
-
cát kết vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọa triều
* Từ tham khảo/words other:
- cát két
- cát kết
- cát kết đóng bánh
- cát kết hạt thô
- cát kết vôi