Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diềm bâu
- Calico, plain cotton cloth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diềm bâu
- calico, plain cotton cloth; linen
* Từ tham khảo/words other:
-
bày chuyện
-
bẫy cò ke
-
bây dai
-
bầy đàn lúc nhúc
-
bẫy đánh chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diềm bâu
* Từ tham khảo/words other:
- bày chuyện
- bẫy cò ke
- bây dai
- bầy đàn lúc nhúc
- bẫy đánh chim