Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bây dai
- That long
=Một cái gậy bây dai+A stick that long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bây dai
- that long|= một cái gậy bây dai a stick that long
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng của thượng đế
-
ánh sáng cuối đường hầm
-
ánh sáng đèn
-
ánh sáng đèn nến
-
ánh sáng gián tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bây dai
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng của thượng đế
- ánh sáng cuối đường hầm
- ánh sáng đèn
- ánh sáng đèn nến
- ánh sáng gián tiếp