Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịch tễ học
- Epimiology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dịch tễ học
- epidemiology
* Từ tham khảo/words other:
-
bẫy cáo
-
bay cao hơn
-
bay cất cánh
-
bảy chảy
-
bấy chầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịch tễ học
* Từ tham khảo/words other:
- bẫy cáo
- bay cao hơn
- bay cất cánh
- bảy chảy
- bấy chầy