địch họa | - Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation =Thiên tai địch họa+Natural calamities and enemy-inflited destruction |
địch họa | - enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation|= thiên tai địch họa natural calamities and enemy-inflited destruction |
* Từ tham khảo/words other:
- bí thư khu ủy
- bí thư liên chi
- bị thu mất hồn vía
- bí thư thành ủy
- bí thư tỉnh ủy