Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa vị quyền quý
* dtừ|- gentlehood
* Từ tham khảo/words other:
-
thế trội hơn
-
thể trữ tình
-
thề trung thành
-
thê tử
-
thế tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa vị quyền quý
* Từ tham khảo/words other:
- thế trội hơn
- thể trữ tình
- thề trung thành
- thê tử
- thế tử