Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa ngục
* noun
- hell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
địa ngục
- hell; hades; underworld; nether world|= thiên đàng và địa ngục heaven and hell|= lửa địa ngục the fires of hell
* Từ tham khảo/words other:
-
bi thảm hóa
-
bị tháo ra
-
bị thất bại
-
bị thất bại hoàn toàn
-
bị thất lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa ngục
* Từ tham khảo/words other:
- bi thảm hóa
- bị tháo ra
- bị thất bại
- bị thất bại hoàn toàn
- bị thất lạc