Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị thất bại
* thngữ|- to be on one's back, to get the knock
* Từ tham khảo/words other:
-
quần vải sọc
-
quan văn
-
quần vận động
-
quấn vào
-
quấn vào hai cọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị thất bại
* Từ tham khảo/words other:
- quần vải sọc
- quan văn
- quần vận động
- quấn vào
- quấn vào hai cọc