Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa chỉ điện tín
- cable address; telegraphic address
* Từ tham khảo/words other:
-
bão tố có sấm sét
-
bảo toàn
-
bảo tồn
-
bảo tồn bảo tàng
-
bảo tồn động vật hoang dã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa chỉ điện tín
* Từ tham khảo/words other:
- bão tố có sấm sét
- bảo toàn
- bảo tồn
- bảo tồn bảo tàng
- bảo tồn động vật hoang dã