vô duyên | - devoid of charm; ungraceful; unattractive|= tôi thấy anh chàng đó vô duyên cực kỳ i find him extremely graceless/unattractive|- flat; insipid; inelegant; improper; unfitting|= câu nói đùa vô duyên a flat joke; a joke in bad/poor taste|= một cử chỉ vô duyên an improper/unfitting gesture |
* Từ tham khảo/words other:
- kèn bát
- kén cá chọn canh
- ken cành nhỏ làm
- kén chọn
- kén chồng