Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi xa
* đtừ carry|* thngữ|- to get away, to bear away, to go a long way
* Từ tham khảo/words other:
-
giống bọ hung
-
giống bò sát
-
giọng bổng
-
giống bông tai
-
giống bột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi xa
* Từ tham khảo/words other:
- giống bọ hung
- giống bò sát
- giọng bổng
- giống bông tai
- giống bột