Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt nghiêng
* dtừ|- slide, incline, inclined plane, shoot, cant, list, run, profile
* Từ tham khảo/words other:
-
đất rươi
-
đặt rượu
-
đất sét
-
đất sét cát vàng
-
đất sét chịu lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- đất rươi
- đặt rượu
- đất sét
- đất sét cát vàng
- đất sét chịu lửa