Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi vào lịch sử
- to go down in history; to make history
* Từ tham khảo/words other:
-
xút bồ tạt
-
xụt xùi
-
xuỳ
-
xùy ra
-
xùy tiền ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi vào lịch sử
* Từ tham khảo/words other:
- xút bồ tạt
- xụt xùi
- xuỳ
- xùy ra
- xùy tiền ra