Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi xin
- ask humbly (somebody about something)
* Từ tham khảo/words other:
-
khai phong
-
khai phóng
-
khai phục
-
khai phục công quyền
-
khai phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi xin
* Từ tham khảo/words other:
- khai phong
- khai phóng
- khai phục
- khai phục công quyền
- khai phương