Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi thụt lùi
- to walk backwards
* Từ tham khảo/words other:
-
tác dụng tinh thần
-
tác dụng tốt
-
tác dụng trực tiếp
-
tác dụng tự động
-
tác dụng xúc tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi thụt lùi
* Từ tham khảo/words other:
- tác dụng tinh thần
- tác dụng tốt
- tác dụng trực tiếp
- tác dụng tự động
- tác dụng xúc tác