Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi thẳng
- to go straight on|= cứ đi thẳng cho đến khi gặp ngã tư! go/keep straight on till you come to a crossroads!|= đi thẳng về nhà to go straight home
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn bực rầu rĩ
-
buồn buồn
-
buôn buốt
-
buôn cất
-
bươn chải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- buồn bực rầu rĩ
- buồn buồn
- buôn buốt
- buôn cất
- bươn chải