Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vảy ốc
* dtừ|- goose-flesh; snail shell's valve
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chuẩn bị thư gửi đi
-
máy chuội bằng lưu huỳnh
-
máy chụp ảnh xa
-
máy chụp hình
-
máy chụp phổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vảy ốc
* Từ tham khảo/words other:
- máy chuẩn bị thư gửi đi
- máy chuội bằng lưu huỳnh
- máy chụp ảnh xa
- máy chụp hình
- máy chụp phổi