Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang làm
* gtừ|- about|* thngữ|- up to, on the job|* ttừ|- practical
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng điện
-
phòng điện báo
-
phòng điện thoại công cộng
-
phòng điệp báo
-
phong điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang làm
* Từ tham khảo/words other:
- phóng điện
- phòng điện báo
- phòng điện thoại công cộng
- phòng điệp báo
- phong điệu