Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi thăm
- visit
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm người được chúa chọn
-
nhóm người gây sức ép
-
nhóm người hơn hẳn mọi người
-
nhóm người hỗn tạp
-
nhóm người tham gia hội thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi thăm
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm người được chúa chọn
- nhóm người gây sức ép
- nhóm người hơn hẳn mọi người
- nhóm người hỗn tạp
- nhóm người tham gia hội thảo