Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ chơi
* noun
- plaything, toy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ chơi
- plaything; toy|= đồ chơi phải mua bằng tiền, con biết chứ toys cost money, you know|= cái đó là đồ chơi, chứ đâu phải súng trường thật it's a toy, not a proper rifle
* Từ tham khảo/words other:
-
biển hàng nhỏ
-
biển hàng rượu
-
biến hình
-
biển hồ
-
biện hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ chơi
* Từ tham khảo/words other:
- biển hàng nhỏ
- biển hàng rượu
- biến hình
- biển hồ
- biện hộ