Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi nhanh hơn
* ngđtừ|- outwalk, outfoot, outsail, outspeed, outpace, outward|* thngữ|- to have the legs of someone
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tích ngữ pháp
-
phân tích rủi ro
-
phân tích tâm lý
-
phân tích thị trường
-
phân tích thống kê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi nhanh hơn
* Từ tham khảo/words other:
- phân tích ngữ pháp
- phân tích rủi ro
- phân tích tâm lý
- phân tích thị trường
- phân tích thống kê