Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâng lên
* dtừ|- access, rising, rise, surge|* ngđtừ|- upheave|* nđtừ|- uprise, aspire, surge|* thngữ|- to set in, to get up
* Từ tham khảo/words other:
-
mang sang bên kia
-
mạng sang sợi
-
măng sết
-
màng sọ
-
mạng sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâng lên
* Từ tham khảo/words other:
- mang sang bên kia
- mạng sang sợi
- măng sết
- màng sọ
- mạng sông