đi nghỉ | - Take (have) a rest; go to rest -Spend one's holiday =Anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ Sơn+He usually spends his holiday at Doson |
đi nghỉ | - to take/have a rest; to go to bed; to spend one's holiday; to go on holiday/vacation|= anh ấy thường đi nghỉ ở đồ sơn/miền núi he usually spends his holiday in doson/in the mountains|= đi nghỉ hai thàng ở nước ngoài to take two months' holiday abroad |
* Từ tham khảo/words other:
- bị phủ
- bị phủ bụi
- bị phủ đầy
- bị phủ đầy băng
- bi quan