Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lượn
- wander about the streets
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt viên đá đầu tiên
-
đắt vợ
-
đặt vòng
-
đặt vòng hoa
-
đặt vòng hoa lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lượn
* Từ tham khảo/words other:
- đặt viên đá đầu tiên
- đắt vợ
- đặt vòng
- đặt vòng hoa
- đặt vòng hoa lên