Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi khập khiễng
* dtừ|- lameness, dot-and-go-one, halt|* ngđtừ|- hobble|* nđtừ|- halt, hobble, limp
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên khai địa tịch
-
thiên khải luận
-
thiên khố
-
thiên không
-
thiên khuê thược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi khập khiễng
* Từ tham khảo/words other:
- thiên khai địa tịch
- thiên khải luận
- thiên khố
- thiên không
- thiên khuê thược