Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôxy
- oxygen|= tình trạng thiếu ôxy oxygen starvation|= rồi ôxy chuyển sang trạng thái lỏng the oxygen then passes to a liquid state
* Từ tham khảo/words other:
-
trố mắt ra
-
trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
-
trở màu
-
trổ mình
-
trở mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôxy
* Từ tham khảo/words other:
- trố mắt ra
- trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
- trở màu
- trổ mình
- trở mình