Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dì
* noun
- aunt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dì
* dtừ|- aunt, mother's younger sister
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu tâm sự
-
bầu thay
-
bầu tra mỡ
-
bầu trời
-
bầu trời trong sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dì
* Từ tham khảo/words other:
- bầu tâm sự
- bầu thay
- bầu tra mỡ
- bầu trời
- bầu trời trong sáng