bầu trời | * noun - Vault of heaven, firmament =bầu trời đầy sao+a starred firmament =bảo vệ bầu trời của tổ quốc+to defend the fatherland's skies (airspace) |
bầu trời | - the vault/dome/canopy of heaven; firmament|= bầu trời đầy sao a starred firmament|= bảo vệ bầu trời của tổ quốc to defend the fatherland's skies/airspace |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng
- ánh sáng ban ngày
- ánh sáng báo hiệu
- ánh sáng bên
- ánh sáng bố trí ở sân khấu