Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi đều
- to march in step
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp nước đá
-
lớp phủ
-
lớp phủ ngoài
-
lớp phủ ngoài mỏng
-
lớp phụ rùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi đều
* Từ tham khảo/words other:
- lớp nước đá
- lớp phủ
- lớp phủ ngoài
- lớp phủ ngoài mỏng
- lớp phụ rùa