Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân trí
- (cũ) People's cultural standard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân trí
* dtừ|- cultural/intellectual standards of the people
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt nắng
-
bắt nạt
-
bắt nạt chồng
-
bật nảy
-
bất nệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân trí
* Từ tham khảo/words other:
- bắt nắng
- bắt nạt
- bắt nạt chồng
- bật nảy
- bất nệ