Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi đái
- Make water, have a pee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi đái
- to pass water; to go to the loo/john; to go for a pee; to relieve oneself; to urinate; to piddle; to piss; to wee-wee
* Từ tham khảo/words other:
-
bị oxy hóa
-
bị pan
-
bị phá sạch
-
bị phá sạch rồi
-
bị phá sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi đái
* Từ tham khảo/words other:
- bị oxy hóa
- bị pan
- bị phá sạch
- bị phá sạch rồi
- bị phá sản