Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi công tác
- to go away on business; to go on a business trip; to go on a mission|= cô ấy đi công tác nhiều she travels a lot on business
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ câu
-
đồ câu cá
-
độ chắc
-
đồ chạm hình hoa
-
do chạm mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi công tác
* Từ tham khảo/words other:
- đồ câu
- đồ câu cá
- độ chắc
- đồ chạm hình hoa
- do chạm mạnh