quặc | - (khẩu ngữ) Hang =Quặc áo vào mắc+To hang up one's jacket on clothes-hangar -Be at loggerheads with =Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau+He and his wife are always at loggerheads |
quặc | * khẩu ngữ|- hang|= quặc áo vào mắc to hang up one's jacket on clothes-hangar|- be at loggerheads with|= hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau he and his wife are always at loggerheads |
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu tuyết
- chiều vợ
- chiều ý
- chim
- chìm