chim | * noun - Bird =Tiếng Chim Trĩ+Argus =chim có tổ, người có tông+birds have nests, men have stock =ríu rít như đàn chim+to twitter like a flock of birds =chim đầu đàn+person in the lead (of a movement) =đường chim bay+as the crow flies =cách nhau tám ki lô mét đường chim bay+eight kilometers far from one another, as the crow flies =cá chậu chim lồng+fish in bowl, bird in cage; behind prison bars |
chim | * dtừ|- bird|= chim có tổ, người có tông birds have nests, men have stock|= ríu rít như đàn chim to twitter like a flock of birds|= chim đầu đàn person in the lead (of a movement)|= đường chim bay as the crow flies|= cách nhau tám ki lô mét đường chim bay eight kilometers far from one another, as the crow flies|* đtừ|- to make love to, woo, court, flirt, seduce (chim chuột)|= chim gái to make love to a girl |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng mật mã
- bảng màu
- bảng mẫu tự
- bằng máy
- bằng mây