chìm | * verb - To sink =chiếc tàu chìm dưới đáy biển+the ship was sunk deep at the bottom of the sea =xác chết chìm xuống nước+the corpse sank into the water =chiếc đò đang chìm dần+the boat was slowly sinking =khắc chìm+sunk carving =của chìm+sunk property, hidden wealth =làng xóm chìm trong đêm tối+hamlet and village was sunk in darkness =câu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãng+that story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past |
chìm | * đtừ|- to sink (into), plunge (into), settle down; be plunged (in), be absorbed; be lost/buried (in)|= chiếc tàu chìm dưới đáy biển the ship was sunk deep at the bottom of the sea|= xác chết chìm xuống nước the corpse sank into the water |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng mọi cách
- bằng mọi giá
- bằng môn
- bảng món ăn
- bằng một cách nào đó