Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèo ngang
- a gateway of vietnam, a narrow path between ha tinh and quang binh
* Từ tham khảo/words other:
-
phó thống đốc
-
phó thống đốc bang
-
phổ thông hóa
-
phó thự
-
phó thư ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèo ngang
* Từ tham khảo/words other:
- phó thống đốc
- phó thống đốc bang
- phổ thông hóa
- phó thự
- phó thư ký