Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp dược phẩm
- pharmaceutical industry
* Từ tham khảo/words other:
-
dự báo tăng trưởng kinh tế
-
dự báo thời tiết
-
dự báo thủy văn
-
dự báo tình hình thị trường
-
dự báo trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp dược phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- dự báo tăng trưởng kinh tế
- dự báo thời tiết
- dự báo thủy văn
- dự báo tình hình thị trường
- dự báo trước