Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo mặt nạ
- to wear a mask; to put on a mask
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ âm nhạc
-
ngôn ngữ bậc cao
-
ngôn ngữ bác học
-
ngôn ngữ bằng môi
-
ngôn ngữ bantu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo mặt nạ
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ âm nhạc
- ngôn ngữ bậc cao
- ngôn ngữ bác học
- ngôn ngữ bằng môi
- ngôn ngữ bantu