Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày thường
- Week-day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày thường
- weekday; workday|= ngày thường ít có khách tham quan there are few visitors on weekdays/workdays
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu trục nổi
-
cấu trúc thép
-
cầu trùng
-
cầu trường
-
cậu trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thường
* Từ tham khảo/words other:
- cầu trục nổi
- cấu trúc thép
- cầu trùng
- cầu trường
- cậu trưởng