Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo huân chương
- wear decorations
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai tin
-
không ai tranh giành
-
không ai tranh luận
-
không ai ưa
-
không ai ưa thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo huân chương
* Từ tham khảo/words other:
- không ai tin
- không ai tranh giành
- không ai tranh luận
- không ai ưa
- không ai ưa thích