Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen xịt
- quite dark|= bầu trời đen xịt thee sky is darkened, very cloud
* Từ tham khảo/words other:
-
đương đầu với
-
đương đầu với nguy hiểm
-
đường dây
-
đường đáy
-
đường dây điện thoại chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen xịt
* Từ tham khảo/words other:
- đương đầu với
- đương đầu với nguy hiểm
- đường dây
- đường đáy
- đường dây điện thoại chung