ngấu nghiến | - Devour =Ăn ngấu nghiến+To devour one's meal =Đọc ngấu nghiến một cuốn sách+To devour a book |
ngấu nghiến | - devour; eat gredily; glutinously; gobble|= ăn ngấu nghiến to devour one's meal|= đọc ngấu nghiến một cuốn sách to devour a book |
* Từ tham khảo/words other:
- cay bỏng
- cây bông
- cây bông gòn
- cây bóng mát
- cây bóng nước