Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn vàng
- amber light|= đang đèn vàng, nên anh ta chạy chậm lại the (traffic) lights are (on) amber, so he slows down
* Từ tham khảo/words other:
-
rờn rợn
-
rôn rốt
-
rơn rớt
-
rộn rực
-
rón tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn vàng
* Từ tham khảo/words other:
- rờn rợn
- rôn rốt
- rơn rớt
- rộn rực
- rón tay