Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật nảy mình sợ hãi
* thngữ|- to jump out of one's skin
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng tay
-
bằng tay phải
-
bằng tay trái
-
băng thạch
-
bằng thạch anh tím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật nảy mình sợ hãi
* Từ tham khảo/words other:
- bằng tay
- bằng tay phải
- bằng tay trái
- băng thạch
- bằng thạch anh tím